WIGO G 1.2AT - Toyota An Sương | LH: 0938 707 588

WIGO G 1.2AT
Tên xe : WIGO G 1.2AT
Giá bán : 384.000.000 VNĐ
Giá Khuyến Mại : Liên hệ
Xuất xứ : Nhập khẩu
Sô ghế : 5
Màu xe : Xám, Trắng, Đỏ, Đen, Cam, Bạc

Tư Vấn & Báo Giá: 0938 707 588

     

TOYOTA WIGO

Bắt trọn nhịp vui

Giá từ: 384.000.000 VND

  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
  • Kiểu dáng : Hatchback
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
  • Số sàn 5 cấp/ Số tự động 4 cấp

TOYOTA AN SƯƠNG TAS

Hiện Toyota AN SƯƠNG đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng mua xe mới với các khuyến mại khác nhau theo từng thời điểm, từng dòng xe.

  • Giảm giá tiền mặt 
  • Giao xe ngay
  • Tặng phụ kiện chính hãng: Dán film cách nhiệt của Mỹ
  • Trải sàn simily
  • Bộ che mưa
  • Chén cửa
  • Bơm lốp điện tử
  • Bộ phụ kiện đi kèm theo xe:
  • Phiếu bảo dưỡng thay nhớt miễn phí 1000km đầu,
  • Khăn lau xe chuyên dụng
  • Bộ che nắng hông
  • Sổ da
  • Tappi sàn
  • Gối hơi
  • Móc khóa
  • 10 lít nhiên liệu
  • Dù che mưa…
  • Giảm giá tiền mặt 
  • Giao xe ngay
  • Tặng phụ kiện chính hãng: Dán film cách nhiệt của Mỹ
  • Trải sàn simily
  • Bộ che mưa
  • Chén cửa
  • Bơm lốp điện tử
  • Bộ phụ kiện đi kèm theo xe:
  • Phiếu bảo dưỡng thay nhớt miễn phí 1000km đầu,
  • Khăn lau xe chuyên dụng
  • Bộ che nắng hông
  • Sổ da
  • Tappi sàn
  • Gối hơi
  • Móc khóa
  • 10 lít nhiên liệu
  • Dù che mưa…
 
Toyota Wigo 1.2E MT
 

352.000.000

 

NỔI BẬT

Toyota Wigo- mẫu xa hatchback cỡ nhỏ hoàn toàn mới ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng cuối năm 2017, chính thức trở thành đối thủ cạnh tranh với các mẫu xephân khúc xe4 chỗ giá rẻtrong nước, sở hữu hàng loạt ưu thế thương hiệu TOYOTA đình đám, khả năng vận hành bền bỉ và kinh tế, Toyota Wigo 2021 mang sứ mệnh đa dạng hoá phân khúc khách hàng của thương hiệu Toyota.

 

 

NGOẠI THẤT

Sở hữu kích thước tổng thể dài 3660mm, rộng 1600mm và cao 1520mm, chiều dài trục cơ sở đạt 2455 mm cho thấy sự rộng rãi vẫn luôn là điều được Toyota chú trọng trong từng chiếc xe, khoảng sáng gầm xe đạt 160mm bên cạnh bán kínhv òng qua tối thiểu đạt 4.7m giúp xe vận hành linh hoạt trọng mọi cung đường.

Kích thước tổng thể dài 3660mm, rộng 1600mm và cao 1520mm, Chiều dài trục cơ sở đạt 2455mm rộng rãi tiện nghi

Đèn trước trang bị công nghệ đèn halogen dạng bóng chiếu Projector cho đèn chiếu gần, đèn chiếu xa dạng halogen phản xạ đa hướng

Thiết kế đuôi xe nổi bật với cụm đèn LED tinh tế với đường dập nổi , cá tính và sắc nét gấy ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên.

Các đường nét thiết kế vuốt ngược lên tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng không kém phần mềm mại

Gương chiếu hậu ngoài cùng màu thân xe tích hợp chức năng điều chỉnh điện.

Vành xe hợp kim nhôm thể thao kích thước 14 inch khoẻ khoắn tạo cảm giác năng động và cá tính

 

NỘI THẤT

Mặc dù được sếp vàp phân khúc xe hatchback 4 chổ giá rẽ, nhưng Toyota Wigo 2021 vẫn được Toyota thiết kế không gian nội thất tối ưu, rộng rãi cùng các đường nét thiết kế thân thiện vào người sử dụng!

Vô- lăng xe được thiết kế 3 chấu bọc nĩ tích hợp nút điều chỉnh âm lượng giúp tối đa hoá sử dụng tiện ích sử dụng

Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.

Hệ thống khởi động thông minh Star/Stop giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.

Màn hình DVD với kết nối điện thoại thông minh, chức năng Apple Carplay & Android Auto, giúp tăng tiện ích cho khách hàng khi lái xe.

Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.

Khoang hành lí với gập ghế phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các nhu cầu chứa đồ hàng ngày.

 

VẬN HÀNH

ToyotaWigo 2021 được trang bị khối động cơ 3NR-VE dung tích 1.2L, với 4 xi-lanh xếp thẳng hang,  công nghệ phun xăng điện tử tiết kiệm nhiên liệu, sản sinh công suất tối đa 86 mã lực tại 6000 vòng/ phút và momen xoắn cực đại 107 Nm tại 4200 vòng/phút.  Đi cùng 2 tùy chọn hộp số sàn 4 cấp với ưu điểm thao tác đơn giản, hợpsố sàn 5 cấp quen thuộc, Wigo còn dành cho các khách hàng đã quen với số tay hoặc muốn tiết kiệm chi phí đầutư ban đầu.

 

AN TOÀN

Đi cùng động cơ vận hành kinh tế , tiết kiệm  là những tính năng an toàn trang bị trên xe Toyota Wigo 2021, tối đa hoá sự an toàn, an tâm thoải mái trên mọi hành trình với hệ thống báo động chống trộm, hệ thống mã hoá động cơ, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến hở trợ đổ xe, túi khí an toàn cho người lái và hành khách phí trước,  hệ thống dây đai an toàn 3 điểm ở tất cả 5 vị trí ghế ngồi và hệ thống treo trước Macpherson- treo sau Torsion beam axle thông minh giúp xe Toyota Wigo vận hành êm mượt và ổn định.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS hổ trợ người lái có thể đánh lái khi phanh xe trên đường trơn trượt.

Dây đai an toàn 3 điểm với bộ căng đai và khóa khẩn cấp được trang bị trên tất cả các vị trí, hành khách có thể hoàn toàn yên tâm tận hưởng hành trình của mình

Nội thất 1.2 AT

Wigo G 1.2AT Tay lái

Tay lái
Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.

Wigo G 1.2AT Màn hình DVD

Màn hình DVD
Trang bị đầu DVD màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp AM/FM cùng các kết nối USB/AUX/Bluetooth tối đa hóa tiện ích và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho khách hàng trên xe.

Wigo G 1.2 MT Khoang hành lí

Khoang hành lí
Khoang hành lí với gập ghê phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các như cầu chứa đồ hàng ngày. Đồng thời khoảng cách khoang hành lí tới mặt đất thấp giúp cho việc chất, dỡ hành lí thêm dễ dàng.

Wigo G 1.2AT Hệ thống điều hòa, âm thanh

Hệ thống điều hòa, âm thanh
Hệ thống điều hòa, âm thanh tiêu chuẩn mang lại sự tiện nghi cho người lái và hành khách cũng như cảm giác dễ chịu trong suốt hành trình.

Wigo G 1.2 MT Cụm đồng hồ

Cụm đồng hồ
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.


Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.

Động cơ

Động cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.

Hệ thống treo

Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.

Động cơ & khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)  
3660 x 1600 x 1520
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)  
1940 x 1365 x 1235
  Chiều dài cơ sở (mm)  
2455
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)  
1410/1405
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  
160
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)  
N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)  
4,7
  Trọng lượng không tải (kg)  
890
  Trọng lượng toàn tải (kg)  
1290
  Dung tích bình nhiên liệu (L)  
33
Động cơ Loại động cơ  
3NR-VE (1.2L)
  Số xy lanh  
4
  Bố trí xy lanh  
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)  
1197
  Tỉ số nén  
11,5
  Hệ thống nhiên liệu  
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu  
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)  
(64)/86@6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)  
107 @ 4200
  Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
  Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động  
Không có/Without
Chế độ lái    
Không có/Without
Hệ thống truyền động    
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số    
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước  
Macpherson
  Sau  
Phụ thuộc, Dầm xoắn
Hệ thống lái Trợ lực tay lái  
Điện/Power
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)  
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành  
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp  
175/65R14
  Lốp dự phòng  
Thép/Steel
Phanh Trước  
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
  Sau  
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp  
5,3
  Trong đô thị  
6,87
  Ngoài đô thị  
4,36

 Ngoại thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần  
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector
  Đèn chiếu xa  
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector
  Đèn chiếu sáng ban ngày  
Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn  
Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động  
Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng  
Có/With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động  
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu  
Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường  
Không có/Without
Cụm đèn sau    
LED
Đèn báo phanh trên cao    
LED
Đèn sương mù Trước  
Có/With
  Sau  
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
Có/With
  Chức năng gập điện  
Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ  
Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng  
Không có/Without
  Màu  
Cùng màu thân xe/Body color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi  
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí  
Không có/Without
  Chức năng sấy gương  
Không có/Without
  Chức năng chống bám nước  
Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động  
Không có/Without
Gạt mưa Trước  
Gián đoạn/intermittent
  Sau  
Gián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sau    
Có/With
Ăng ten    
Dạng thường/Piller
Tay nắm cửa ngoài    
Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao    
Không có/Without
Cản xe Trước  
Cùng màu thân xe/Colored
  Sau  
Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước  
Mạ/Plating
Chắn bùn    
Không có/Without
Ống xả kép    
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe    
Có/With
Thanh đỡ nóc xe    
Không có/Without

 Nội thất

Tay lái Loại tay lái  
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu  
Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp  
Âm thanh/Audio
  Điều chỉnh  
Không có/Without
  Lẫy chuyển số  
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí  
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong    
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong    
Mạ/Plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ  
Analog
  Đèn báo chế độ Eco  
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
Không có/Without
  Chức năng báo vị trí cần số  
Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin  
Có/With
Cửa sổ trời    
Không có/Without

Ghế

Chất liệu bọc ghế    
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế  
Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái  
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách  
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí  
Không có/Without
  Chức năng thông gió  
Không có/Without
  Chức năng sưởi  
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai  
Gập lưng ghế/Fold
  Hàng ghế thứ ba  
Không có/Without
  Hàng ghế thứ bốn  
Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm  
Không có/Without

Tiện nghi

Rèm che nắng kính sau    
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau    
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước  
Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau    
Không có/Without
Hộp làm mát    
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa  
DVD 7"
  Số loa  
4
  Cổng kết nối AUX  
Có/With
  Cổng kết nối USB  
Có/With
  Kết nối Bluetooth  
Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói  
Không có/Without
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau  
Không có/Without
  Kết nối wifi  
Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay  
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh  
Có/With
  Kết nối HDMI  
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm    
Không có/Without
Khóa cửa điện    
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa    
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện    
Có, tự động xuống ghế lái/With, Driver auto down
Cốp điều khiển điện    
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây    
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình    
Không có/Without

An ninh

Hệ thống báo động    
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ    
Có/With

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh    
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp    
Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử    
Không có/Without
Hệ thống ổn định thân xe    
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo    
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc    
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo    
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình    
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình    
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp    
Không có/Without
Camera lùi    
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau  
2
  Góc trước  
0
  Góc sau  
0

An toàn bị động

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước  
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước  
Không có/Without
  Túi khí rèm  
Không có/Without
  Túi khí bên hông phía sau  
Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái  
Không có/Without
  Túi khí đầu gối hành khách  
Không có/Without
Dây đai an toàn Trước  
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5

Xám 1G3

Xám 1G3

Xám 1G3

Trắng W09

Xám 1G3

Đỏ R40

Xám 1G3

Đen X13

Xám 1G3

Cam R71

Xám 1G3

Bạc 1E7

Túi khí AT

Túi khí
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.

ISOFIX

ISOFIX
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến đi.

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống chống bó cứng phanh
Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.

Dây đeo an toàn

Dây đeo an toàn
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.

Sản phẩm cùng loại
Wigo G 1.2MT